Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 05/05/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K1
|
Giải Đặc Biệt |
778196 |
30.tr |
01238 |
20.tr |
01494 |
10.tr |
0267663642 |
3.tr |
95136348785600645243182039981287183 |
1.tr |
7770 |
400n |
809504584498 |
200n |
652 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,3 |
|
1 |
2 |
5,1,4 |
2 |
|
4,0,8 |
3 |
6,8 |
9 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8,2,8 |
3,0,7,9 |
6 |
|
|
7 |
0,8,6 |
5,5,9,7,3 |
8 |
3 |
|
9 |
5,8,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 28/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K4
|
Giải Đặc Biệt |
278192 |
30.tr |
53929 |
20.tr |
79823 |
10.tr |
4213716542 |
3.tr |
58471493185290076944319221672171705 |
1.tr |
0502 |
400n |
840039547592 |
200n |
105 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
5,0,2,0,5 |
7,2 |
1 |
8 |
9,0,2,4,9 |
2 |
6,2,1,3,9 |
2 |
3 |
7 |
5,4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
4 |
2 |
6 |
|
3 |
7 |
1 |
1 |
8 |
|
2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K3
|
Giải Đặc Biệt |
758921 |
30.tr |
97585 |
20.tr |
50652 |
10.tr |
0524555588 |
3.tr |
42337312130690239780170109130992958 |
1.tr |
6738 |
400n |
169079624834 |
200n |
375 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1 |
0 |
2,9 |
2 |
1 |
3,0 |
6,0,5 |
2 |
1 |
1 |
3 |
4,8,7 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,8 |
5 |
8,2 |
|
6 |
8,2 |
3 |
7 |
5 |
6,3,5,8 |
8 |
0,8,5 |
0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K2
|
Giải Đặc Biệt |
731309 |
30.tr |
93054 |
20.tr |
85625 |
10.tr |
6468666471 |
3.tr |
38137441680571390706649048572648637 |
1.tr |
4918 |
400n |
699818288999 |
200n |
932 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,4,9 |
7 |
1 |
8,3 |
3 |
2 |
8,6,5 |
1 |
3 |
0,2,7,7 |
0,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
0,2,8 |
6 |
8 |
3,3 |
7 |
1 |
9,2,1,6 |
8 |
6 |
9,0 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 07/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K1
|
Giải Đặc Biệt |
459004 |
30.tr |
90747 |
20.tr |
40108 |
10.tr |
4188260922 |
3.tr |
28429330888531467279186321152848660 |
1.tr |
3033 |
400n |
874711082668 |
200n |
603 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3,8,8,4 |
|
1 |
4 |
3,8,2 |
2 |
9,8,2 |
0,3 |
3 |
3,2 |
1,0 |
4 |
8,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
8,0 |
4,4 |
7 |
9 |
4,0,6,8,2,0 |
8 |
8,2 |
2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 31/03/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K5
|
Giải Đặc Biệt |
379021 |
30.tr |
04953 |
20.tr |
45386 |
10.tr |
5763383530 |
3.tr |
11605083793905383607434317517057290 |
1.tr |
3958 |
400n |
161789389604 |
200n |
372 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,3 |
0 |
4,5,7 |
2,3,2 |
1 |
7 |
7 |
2 |
1,1 |
5,3,5 |
3 |
8,1,3,0 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8,3,3 |
8 |
6 |
|
1,0 |
7 |
2,9,0 |
3,5 |
8 |
6 |
7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/03/2016
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K4
|
Giải Đặc Biệt |
104866 |
30.tr |
92702 |
20.tr |
69496 |
10.tr |
3749284370 |
3.tr |
59022243173470719642959206336475615 |
1.tr |
6065 |
400n |
417671207753 |
200n |
065 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,7 |
0 |
7,2 |
|
1 |
7,5 |
2,4,9,0 |
2 |
0,2,0 |
5 |
3 |
|
6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,1 |
5 |
3 |
7,9,6 |
6 |
5,5,4,6 |
9,1,0 |
7 |
6,0 |
|
8 |
|
|
9 |
7,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài