Kết quả xổ số kiến thiết 19/08/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 19/08/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 10/07/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
10/07/2020 | 41VL28 | 07KS28 | 29TV28 |
100n | 90 | 99 | 75 |
200n | 565 | 184 | 620 |
400n | 169743846262 | 272884713703 | 744381973926 |
1.tr | 4644 | 3864 | 0416 |
3.tr | 61864415286466192752961747057062074 | 76093476304918945190163407874193198 | 13529041117218982505042243616709105 |
10.tr | 2368149637 | 9312830013 | 8035330043 |
20.tr | 12763 | 85519 | 51065 |
30.tr | 12178 | 42349 | 87204 |
Giải Đặc Biệt | 188406 | 148703 | 544551 |
Vĩnh Long
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
6 |
6,8 |
1 |
|
6,5 |
2 |
8 |
6 |
3 |
7 |
8,4,6,7,7 |
4 |
4 |
6 |
5 |
2 |
0 |
6 |
5,2,4,1,3 |
9,3 |
7 |
4,0,4,8 |
2,7 |
8 |
4,1 |
|
9 |
0,7 |
Bình Dương
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4 |
0 |
3,3 |
7,4 |
1 |
3,9 |
|
2 |
8,8 |
0,9,1,0 |
3 |
0 |
8,6 |
4 |
0,1,9 |
|
5 |
|
|
6 |
4 |
|
7 |
1 |
2,9,2 |
8 |
4,9 |
9,8,1,4 |
9 |
9,3,0,8 |
Trà Vinh
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,5,4 |
1,5 |
1 |
6,1 |
|
2 |
0,6,9,4 |
4,5,4 |
3 |
|
2,0 |
4 |
3,3 |
7,0,0,6 |
5 |
3,1 |
2,1 |
6 |
7,5 |
9,6 |
7 |
5 |
|
8 |
9 |
2,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Trung - 10/07/2020
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
10/07/2020 | | |
Giải Tám | | |
Giải Bảy | | |
Giải Sáu | | |
Giải Năm | | |
Giải Tư | | |
Giải Ba | | |
Giải Nhì | | |
Giải Nhất | | |
Giải Đặc Biệt | | |
Gia Lai
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Ninh Thuận
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2020
Thứ sáu | Hải Phòng |
10/07/2020 | HP |
Giải Đặc Biệt | 77969 |
Giải Nhất | 17076 |
Giải Nhì | 8462223564 |
Giải Ba | 908122486485572274340588042259 |
Giải Tư | 4577588683544593 |
Giải Năm | 782104712893578620557995 |
Giải Sáu | 631555586 |
Giải Bảy | 32642807 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7 |
3,2,7 |
1 |
2 |
3,1,7,2 |
2 |
8,1,2 |
9,9 |
3 |
2,1,4 |
6,5,6,3,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,9 |
5 |
5,5,4,9 |
8,8,8,7 |
6 |
4,4,4,9 |
0,7 |
7 |
1,7,2,6 |
2 |
8 |
6,6,6,0 |
5,6 |
9 |
3,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài