 Kết quả xổ số kiến thiết 17/12/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 17/12/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/11/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
59079331 |
| Giải Sáu |
046737274 |
| Giải Năm |
352100320545994910654450 |
| Giải Tư |
7983190193416705 |
| Giải Ba |
029266747872732691268853618119 |
| Giải Nhì |
2157312383 |
| Giải Nhất |
89650 |
| Giải Đặc Biệt |
46433 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
7,1,5 |
| 3,2,0,4 |
1 |
9 |
| 3,3 |
2 |
1,6,6 |
| 9,8,7,8,3 |
3 |
1,7,2,2,6,3 |
| 7 |
4 |
6,5,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,0 |
5 |
9,0,0 |
| 4,2,2,3 |
6 |
5 |
| 0,3 |
7 |
4,8,3 |
| 7 |
8 |
3,3 |
| 5,4,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/11/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
55777290 |
| Giải Sáu |
917794988 |
| Giải Năm |
431609667073668370023977 |
| Giải Tư |
2546901702032320 |
| Giải Ba |
775667276802404770898010910966 |
| Giải Nhì |
7374287446 |
| Giải Nhất |
34109 |
| Giải Đặc Biệt |
34950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5 |
0 |
2,3,4,9,9 |
|
1 |
7,6,7 |
| 7,0,4 |
2 |
0 |
| 7,8,0 |
3 |
|
| 9,0 |
4 |
6,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,0 |
| 1,6,4,6,6,4 |
6 |
6,6,8,6 |
| 7,1,7,1 |
7 |
7,2,3,7 |
| 8,6 |
8 |
8,3,9 |
| 8,0,0 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/11/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
45198901 |
| Giải Sáu |
399413853 |
| Giải Năm |
902741423706544998134206 |
| Giải Tư |
3871829981801308 |
| Giải Ba |
330385307603722688883286898585 |
| Giải Nhì |
8008848835 |
| Giải Nhất |
42067 |
| Giải Đặc Biệt |
02902 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,6,6,8,2 |
| 0,7 |
1 |
9,3,3 |
| 4,2,0 |
2 |
7,2 |
| 1,5,1 |
3 |
8,5 |
|
4 |
5,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,3 |
5 |
3 |
| 0,0,7 |
6 |
8,7 |
| 2,6 |
7 |
1,6 |
| 0,3,8,6,8 |
8 |
9,0,8,5,8 |
| 1,8,9,4,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/10/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
76924924 |
| Giải Sáu |
550419117 |
| Giải Năm |
775659105572075024651030 |
| Giải Tư |
6793044208571412 |
| Giải Ba |
021379973469400462587881425653 |
| Giải Nhì |
6460153574 |
| Giải Nhất |
14149 |
| Giải Đặc Biệt |
29788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,5,3,0 |
0 |
0,1 |
| 0 |
1 |
9,7,0,2,4 |
| 9,7,4,1 |
2 |
4 |
| 9,5 |
3 |
0,7,4 |
| 2,3,1,7 |
4 |
9,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,6,0,7,8,3 |
| 7,5 |
6 |
5 |
| 1,5,3 |
7 |
6,2,4 |
| 5,8 |
8 |
8 |
| 4,1,4 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/10/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
53692551 |
| Giải Sáu |
602126069 |
| Giải Năm |
734996862829187991050817 |
| Giải Tư |
7457396426159592 |
| Giải Ba |
697287048800371391994427310602 |
| Giải Nhì |
5627837452 |
| Giải Nhất |
97483 |
| Giải Đặc Biệt |
80283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,2 |
| 5,7 |
1 |
7,5 |
| 0,9,0,5 |
2 |
5,6,9,8 |
| 5,7,8,8 |
3 |
|
| 6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,1 |
5 |
3,1,7,2 |
| 2,8 |
6 |
9,9,4 |
| 1,5 |
7 |
9,1,3,8 |
| 2,8,7 |
8 |
6,8,3,3 |
| 6,6,4,2,7,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/10/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
10833427 |
| Giải Sáu |
491631369 |
| Giải Năm |
150605998966854638629918 |
| Giải Tư |
8283675810029552 |
| Giải Ba |
296121970220015231569760363228 |
| Giải Nhì |
9455619328 |
| Giải Nhất |
05246 |
| Giải Đặc Biệt |
07662 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,2,2,3 |
| 9,3 |
1 |
0,8,2,5 |
| 6,0,5,1,0,6 |
2 |
7,8,8 |
| 8,8,0 |
3 |
4,1 |
| 3 |
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,2,6,6 |
| 0,6,4,5,5,4 |
6 |
9,6,2,2 |
| 2 |
7 |
|
| 1,5,2,2 |
8 |
3,3 |
| 6,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/10/2025
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Bảy |
76247701 |
| Giải Sáu |
592108449 |
| Giải Năm |
685035570740676094399164 |
| Giải Tư |
4631123665740622 |
| Giải Ba |
410933388022844392208910822328 |
| Giải Nhì |
6872261754 |
| Giải Nhất |
14729 |
| Giải Đặc Biệt |
09565 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,6,8,2 |
0 |
1,8,8 |
| 0,3 |
1 |
|
| 9,2,2 |
2 |
4,2,0,8,2,9 |
| 9 |
3 |
9,1,6 |
| 2,6,7,4,5 |
4 |
9,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,7,4 |
| 7,3 |
6 |
0,4,5 |
| 7,5 |
7 |
6,7,4 |
| 0,0,2 |
8 |
0 |
| 4,3,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|